英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

ananas    
n. 菠罗

菠罗

Ananas
n 1: a genus of tropical American plants have sword-shaped
leaves and a fleshy compound fruits composed of the fruits
of several flowers (such as pineapples) [synonym: {Ananas},
{genus Ananas}]
2: large sweet fleshy tropical fruit with a terminal tuft of
stiff leaves; widely cultivated [synonym: {pineapple}, {ananas}]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Ananas查看 Ananas 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Ananas查看 Ananas 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Ananas查看 Ananas 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Ananas – DiscoverYOU
    Với nhiều người, 2 thập kỷ sản xuất giày đã là một kỷ lục Với Ananas, điều đó chỉ mới bắt đầu
  • Sản Phẩm – Ananas
    Với nhiều người, 2 thập kỷ sản xuất giày đã là một kỷ lục Với Ananas, điều đó chỉ mới bắt đầu
  • Sale Đồng Giá 290k – Ananas
    bẠn cÓ chẮc chẮn muỐn huỶ ĐƠn hÀng nÀy khÔng?
  • Năm Nay Sale Tiếp – Ananas
    bẠn cÓ chẮc chẮn muỐn huỶ ĐƠn hÀng nÀy khÔng?
  • Track 6 Class E - Low Top - Ananas
    Mỗi đôi giày Ananas trước khi xuất xưởng đều trải qua nhiều khâu kiểm tra Tuy vậy, trong quá trình sử dụng, nếu nhận thấy các lỗi: gãy đế, hở đế, đứt chỉ may, trong thời gian 6 tháng từ ngày mua hàng, mong bạn sớm gửi sản phẩm về Ananas nhằm giúp chúng tôi có cơ
  • giày nam – Ananas
    bẠn cÓ chẮc chẮn muỐn huỶ ĐƠn hÀng nÀy khÔng?
  • Danh sách cửa hàng – Ananas
    OOPS! Xin lỗi, Dứa không tìm thấy loại cửa hàng bạn muốn tìm ở khu vực này!
  • Clearance Sale – Ananas
    bẠn cÓ chẮc chẮn muỐn huỶ ĐƠn hÀng nÀy khÔng?
  • Sale Cả Tháng – Hơn Cả 50% – Ananas
    Chương trình sale lớn hàng năm vào tháng 11
  • Die-cut Insoles - Ananas Ortholite 7mm RF
    Ananas Ortholite 7mm RF là lựa chọn bổ sung hoàn hảo khi trải nghiệm cùng những đôi giày Vulcanized nhà Ananas, giúp giày lên chân với cảm giác nhẹ hơn, thoáng khí hơn; rất phù nếu bạn đang có một tính chất công việc phải di chuyển nhiều





中文字典-英文字典  2005-2009